Bảo hiểm ô tô tự nguyện là gì? Các loại bảo hiểm tự nguyện xe ô tô và mức phí từng loại

Nhận báo giá từ 6 Công ty Bảo hiểm vật chất ô tô
Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô có mấy loại? Mức phí, quyền lợi bảo hiểm từng loại khác nhau thế nào so với bảo hiểm TNDS bắt buộc? Cùng Saladin tìm hiểu nhé.

I. Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là gì? Bảo hiểm tự nguyện có phải bảo hiểm vật chất không?
Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là sản phẩm bảo hiểm cung cấp các phương án đền bù khi xảy ra các sự cố đối với chủ xe hoặc chiếc xe như tai nạn, cháy nổ, va đập, mất cắp…
Khác với bảo hiểm TNDS bắt buộc, các loại bảo hiểm tự nguyện nhằm đảm bảo quyền lợi của chủ xe, bảo vệ phương tiện của người tham gia bảo hiểm và đền bù cho người tham gia bảo hiểm.
Việc mua bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là hoàn toàn không bắt buộc. Theo đó, chủ xe có thể mua bổ sung để gia tăng tính bảo vệ cho người và tài sản, giảm bớt mức độ nghiêm trọng gây ra bởi các sự cố và giảm thiểu gánh nặng tài chính cho chủ sở hữu xe ô tô.
Bảo hiểm vật chất (hay bảo hiểm thân vỏ) thực chất là một loại bảo hiểm tự nguyện phổ biến nhất hiện nay. Do đó, khi nhắc tới bảo hiểm tự nguyện, nhiều người thường hiểu là đang nói đến bảo hiểm vật chất. Tuy nhiên, bảo hiểm tự nguyện xe ô tô còn bao gồm nhiều loại bảo hiểm khác dành cho xe ô tô.
II. Phân biệt Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô và Bảo hiểm TNDS bắt buộc ô tô
Các điểm khác nhau giữa bảo hiểm TNDS bắt buộc ô tô và bảo hiểm tự nguyện xe ô tô được tóm tắt như bên dưới:
Bảo hiểm TNDS bắt buộc ô tô | Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô | |
Giá trị pháp lý | Có giá trị pháp lý, cần xuất trình khi được CSGT yêu cầu | Không có giá trị pháp lý khi được CSGT yêu cầu xuất trình |
Đối tượng bồi thường | Cho bên thứ 3 (người bị nạn do lỗi của chủ xe) | Cho người lái xe và người ngồi trên xe |
Phạm vi bồi thường | Bồi thường cho chủ xe (người được bảo hiểm) trong các trường hợp xảy ra tai nạn làm tổn hại đến bên thứ 3 | Có thể bồi thường cho thiệt hại về vật chất (thân vỏ xe, hàng hoá trên xe) lẫn con người (người ngồi trên xe) trong các tai nạn bất khả kháng: thiên tai, hoả hoạn, va chạm… |
Chi phí | – Xe ô tô không kinh doanh vận tải: 437.000 – 1.825.000- Xe ô tô kinh doanh vận tải: 756.000 – 4.632.000 | Người mua có thể tự chọn mức đóng, tuỳ vào loại bảo hiểm, loại xe và thời hạn bảo hiểm |
Thời hạn hiệu lực | 1 năm | Tùy theo nhu cầu của người tham gia |
Ví dụ: Xe Mercedes của bạn có va chạm với một xe BMW khác do lỗi ở phía bạn không giữ khoảng cách an toàn, khiến 2 xe đều bị hư.
Khi đó, bảo hiểm TNDS bắt buộc ô tô sẽ thay bạn đền cho chủ xe BMW với hạn mức tối đa đã thoả thuận là 150 triệu. Còn bảo hiểm vật chất ô tô dạng tự nguyện sẽ đền chi phí sửa chiếc xe Mercedes của bạn.
III. Các loại bảo hiểm tự nguyện xe ô tô và mức phí từng loại
Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô hiện nay rất đa dạng, mỗi gói sẽ có quyền lợi và mức giá khác nhau. Trước tiên, bạn nên tìm hiểu về 3 loại bảo hiểm tự nguyện xe ô tô phổ biến:
1. Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe ô tô
1.1. Phạm vi bồi thường
Khi xe của bạn gặp tai nạn, sự cố bất ngờ, bất khả kháng, bảo hiểm vật chất ô tô sẽ bồi thường chi phí sửa chữa các thiệt hại về vật chất của xe. Các sự cố được bảo hiểm chi trả thường là:
- Đâm, va chạm, lật, đổ, chìm, rơi toàn bộ xe.
- Xe bị các vật thể khác rơi vào.
- Hỏa hoạn, cháy, nổ.
- Thiệt hại bất khả kháng do thiên tai.
- Mất xe do trộm, cướp.
1.2. Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
- Mức bảo hiểm toàn bộ xe: bằng giá trị thực tế của xe tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- Mức bảo hiểm thân vỏ xe: bằng giá trị thân vỏ tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên giá trị thực tế của xe tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm.
Phí bảo hiểm vật chất ô tô = Giá trị thực của ô tô x Tỷ lệ phí (%).
Trong đó:
Giá trị thực của ô tô = Tỷ lệ tối thiểu chất lượng còn lại của ô tô sau một thời gian sử dụng x Giá ô tô khi mua mới
Ví dụ:
- Xe mới mua: 100% giá mua mới
- Ô tô sử dụng từ 1 đến 3 năm = 85% giá xe mới.
- 3 đến 6 năm: 70% giá xe mới.
- 6 đến 10 năm: 55% giá xe mới.
- Xe sử dụng trên 10 năm: 40% giá xe mới.
Tỷ lệ phí = tỷ lệ phí cơ bản + tỷ lệ phí lựa chọn bổ sung
Tỷ lệ phí sẽ được thỏa thuận rõ giữa người mua và nhà cung cấp trong hợp đồng, mức tỷ lệ phí thường thấy là:
- Đối với xe cá nhân: thường rơi vào khoảng 1,5 – 2,5%
- Xe chở hàng: 2,8 – 4,6%
- Trường hợp xe dịch vụ/ taxi: 3,5 – 5,9%
Ví dụ: Bạn mua bảo hiểm vật chất cho xe ô tô cá nhân trị giá 460.000.000 đồng, đã sử dụng trên 10 năm. Khi đó:
- Mức bảo hiểm = 460.000.000 đồng
- Chi phí bảo hiểm (phí cơ bản + phí lựa chọn bổ sung được thỏa thuận là 2%) = 460.000.000 x 40% x 2% = 3.680.000đ
Lưu ý khi mua: Trước khi mua bảo hiểm thiệt hại vật chất ô tô, bạn cần tìm hiểu kĩ giá trị xe tại các thời điểm để đảm bảo quyền lợi về mức bồi thường. Ngoài ra, bạn nên tham khảo nhiều biểu phí bảo hiểm để chọn được mức chi phí mua bảo hiểm phù hợp với tài chính của mình nhất.
2. Bảo hiểm tai nạn với người ngồi trên xe
2.1. Phạm vi bồi thường
- Bồi thường thiệt hại về thân thể, tài sản của người lái phụ, lơ xe khi ngồi trên xe.
- Các thiệt hại thân thể của hành khách trên xe nếu gặp sự cố trong khi xe đang tham gia giao thông hoặc đang dừng cho khách lên xuống.
2.2. Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
Trong trường hợp người ngồi trên xe (hành khách, lơ xe hoặc lái phụ) tử vong hoặc thương tật, số tiền bồi thường sẽ bằng số tiền thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm, thường rơi vào khoảng 5.000.000 đồng đến 200.000.000 đ/người/vụ.
– Phí bảo hiểm (tính theo năm) = 0,1% x Mức bảo hiểm
Lưu ý khi mua: Khi mua xe dùng để kinh doanh dịch vụ như Grab, taxi, xe khách, chủ xe nên mua kèm gói bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe để đảm bảo cho tài xế và hành khách được hưởng quyền lợi đền bù trong trường hợp xảy ra tai nạn.
3. Bảo hiểm đối với hàng hóa trên xe:
3.1 Phạm vi bồi thường
Bảo hiểm hàng hoá sẽ bồi thường cho những thiệt hại, mất mát đối với hàng hóa trên xe của bạn, trong các trường hợp được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
3.2 Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
Thường rơi vào khoảng từ 10.000.000 đ/tấn – 100.000.000 đ/tấn, tuỳ theo loại xe, mức độ thiệt hại, giá trị hàng hoá và thoả thuận giữa người mua và công ty bảo hiểm.
– Phí bảo hiểm (tham khảo) = 0.55 % x Mức trách nhiệm bảo hiểm
Ví dụ: Bạn thỏa thuận mức trách nhiệm bảo hiểm là 50.000.000đ/ tấn, bạn phải trả phí bảo hiểm = 0.55% x 50.000.000 = 275.000đ/ năm
Lưu ý khi mua: Gói bảo hiểm này sẽ phù hợp hơn nếu xe của bạn được sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải. Nếu là xe ô tô cá nhân, bạn có thể cân nhắc bỏ qua sản phẩm này.
4. Những quyền lợi bảo hiểm tự nguyện xe ô tô khác
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm hoặc nhờ tư vấn về những quyền lợi bảo hiểm tự nguyện mở rộng cho xe ô tô như:
- Bảo hiểm mất cắp bộ phận: Bồi thường cho chủ xe trong trường hợp bị tổn thất các bộ phận của xe do bị mất cắp, thường giới hạn 1 lần/1 bộ phận trong vòng 1 năm. Phụ phí cho bảo hiểm mất cắp bộ phận thường là cộng thêm 10 – 20% phí bảo hiểm vật chất ô tô thông thường.
- Bảo hiểm thủy kích: Bồi thường cho chủ xe trong trường hợp xe bị tổn thất do đi hay đậu ngay trong vùng ngập nước. Phụ phí cho bảo hiểm thủy kích ô tô thường là cộng thêm 8 – 12% trên phí bảo hiểm vật chất ô tô bình thường.
- Bảo hiểm gián đoạn sử dụng xe: Chi trả cho chủ xe tiền phát sinh nếu xe đang bị gián đoạn sử dụng vì tai nạn, bị cơ quan chức năng tạm giữ hoặc đang trong quá trình sửa chữa.
Xem thêm: Tại sao nên mua bảo hiểm tự nguyện xe ô tô? Mức bồi thường và các trường hợp loại trừ
Cẩm nang ô tô: Bảo hiểm tai nạn ô tô Bảo hiểm TNDS ô tô Bảo hiểm vật chất xe ô tô Lái xe an toàn Phượt xuyên Việt Thủ tục quy định
5. Mua bảo hiểm tự nguyện xe ô tô dễ dàng với Saladin
Nếu không quá khó để bạn sắm một chiếc ô tô, thì việc mua bảo hiểm bảo vệ cho tài sản quan trọng này của mình cũng trở nên dễ dàng hơn bạn nghĩ. Bạn có thể tìm thấy thông tin về các gói bảo hiểm tự nguyện xe ô tô ở bất kỳ trang web nào của các công ty bảo hiểm uy tín như: Bảo Việt, Bảo Minh, Liberty…
Một cách thuận tiện hơn là bạn có thể tìm mua bảo hiểm ô tô trên nền tảng bảo hiểm công nghệ Saladin. Saladin giúp bạn có thể dễ dàng so sánh, chọn lựa và quản lý các gói bảo hiểm ô tô của mình, đặc biệt trong trường hợp bạn chọn mua nhiều gói bảo hiểm khác nhau.
BẢO HIỂM VẬT CHẤT Ô TÔ 5.0
5 BƯỚC MUA, 5 PHÚT XONG, DỄ NHƯ KHÔNG!
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với Saladin để được tư vấn và hỗ trợ tìm được các sản phẩm bảo hiểm phù hợp.
MỌI NHU CẦU TƯ VẤN VÀ THẮC MẮC LIÊN HỆ
Hotline
1900 638 454
cs@saladin.vn
Website
saladin.vn